bột nhôm oxit trắng cho lớp phủ chống mài mòn

Bột nhôm oxit trắng (Al₂O₃) là lựa chọn tuyệt vời cho lớp phủ chống mài mòn do có độ cứng cao, độ ổn định nhiệt và tính trơ về mặt hóa học. Sau đây là phân tích chi tiết về các đặc tính và ứng dụng của nó trong lớp phủ chống mài mòn:

Tính chất của nhôm oxit trắng chống mài mòn

  1. Độ cứng cao (9 trên thang độ Mohs)  – Chống mài mòn và kéo dài tuổi thọ lớp phủ.

  2. Độ ổn định nhiệt  – Duy trì tính toàn vẹn ở nhiệt độ cao (lên tới ~1900°C).

  3. Khả năng chống hóa chất  – Không phản ứng với axit, kiềm và môi trường ăn mòn.

  4. Độ tinh khiết cao (99,5%+ Al₂O₃)  – Giảm thiểu tạp chất có thể làm suy yếu lớp phủ.

  5. Hình thái hạt góc cạnh  – Tăng cường liên kết cơ học trong lớp phủ.

Ứng dụng trong lớp phủ chống mài mòn

  • Lớp phủ phun nhiệt (Plasma hoặc HVOF)  – Được sử dụng trong máy móc công nghiệp, máy bơm và các thành phần hàng không vũ trụ.

  • Lớp phủ composite Epoxy/Gốm  – Áp dụng cho đường ống, thiết bị khai thác mỏ và phụ tùng ô tô.

  • Lớp lót chống mài mòn  – Dùng cho máng xối, phễu và máy nghiền trong ngành khai thác mỏ và xi măng.

Phương pháp phủ

  1. Phun Plasma  – Làm tan chảy và đẩy bột nhôm lên bề mặt để tạo ra lớp phủ cứng, dày.

  2. HVOF (Nhiên liệu oxy tốc độ cao)  – Tạo ra lớp phủ có độ xốp thấp và độ bám dính cao.

  3. Sol-Gel hoặc hợp chất Polymer  – Dành cho lớp phủ mỏng hơn, liên kết hóa học.

Ưu điểm so với các lựa chọn thay thế

  • Tốt hơn nhôm nâu : Độ tinh khiết cao hơn, ít tạp chất hơn, tốt hơn cho môi trường ăn mòn.

  • Giá cả phải chăng hơn SiC hoặc Zirconia : Mặc dù kém cứng hơn một chút so với silicon carbide, nhưng nó lại tiết kiệm chi phí hơn.

Những cân nhắc

  • Kích thước hạt : Các hạt mịn hơn (~10–45 µm) để tạo lớp phủ mịn; các hạt thô hơn (45–100 µm) để tạo khả năng chống mài mòn thô.

  • Chất kết dính : Sử dụng silica hoặc nhựa chuyên dụng để cải thiện độ bám dính.

Send your message to us:

Scroll to Top